CHI TIẾT
Tên
Mô tả
Giá bán(VNĐ)
Tụ giấy 472K
472K = 4700pF = Tụ .0047
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
410
356
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Tụ giấy 684K (400V)
.jpg)
684K = 680nF = Tụ .68 (400V)
Cập nhật: 20-08-2013 09:08:38
S.L
1 - 19
20 - 99
100
Đơn Giá
4,000
3,550
3,280
Tụ giấy 474K (400V)
.jpg)
474K = 470nF = Tụ .47 (400V)
Cập nhật: 20-08-2013 09:08:43
S.L
1 - 29
30 - 199
200
Đơn Giá
3,000
2,675
2,480
Tụ giấy 105 (400V)

105J = 1µF (400V)
Cập nhật: 20-08-2013 09:08:49
S.L
1 - 29
30 - 199
200
Đơn Giá
3,000
2,675
2,480
Tụ giấy 334K (400V)
.jpg)
334K = 330000pF =Tụ .33 (400V)
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 19
20 - 99
100
Đơn Giá
5,000
4,600
4,360
Tụ giấy 334K (250V)

334K = 330000pF =Tụ .33 (250V)
Cập nhật: 20-08-2013 09:08:54
S.L
1 - 29
30 - 199
200
Đơn Giá
2,500
2,250
2,100
Tụ giấy 823K
823K = 82000pF = Tụ .082
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
438
400
Tụ giấy 822K
822K = 8200pF = Tụ .0082
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
400
340
Tụ giấy 683K
683K = 68000pF = Tụ .068
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
438
400
Tụ giấy 682K
682K = 6800pF = Tụ .0068
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
408
352
Tụ giấy 562K
562K = 5600pF = Tụ .0056
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
408
352
Tụ giấy 474K
474K = 470000pF = Tụ .47
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 29
30 - 199
200
Đơn Giá
2,000
1,775
1,640
Tụ giấy 473K
473K =47000pF = Tụ .047
Cập nhật: 20-12-2013 21:12:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
495
492
Tụ giấy 472K
472K = 4700pF = Tụ .0047
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
410
356
Tụ giấy 333K
333K = 33000pF = Tụ .033
Cập nhật: 20-12-2013 21:12:49
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
475
460
Tụ giấy 332K
332K = 3300pF = Tụ .0033
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
413
360
Tụ giấy 224K
224K = 220000pF =Tụ .22
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
1,500
1,238
1,080
Tụ giấy 223K
223K = 22000pF = Tụ .022
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
413
360
Tụ giấy 222K
222K = 2200pF = Tụ .0022
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
410
356
Tụ giấy 153K
153K = 15000pF = Tụ .015
Cập nhật: 20-08-2013 08:08:38
S.L
1 - 69
70 - 999
1000
Đơn Giá
500
410
356